GIÁ SỈ KHÁCH NHIỀU VỊ, MỖI VỊ 1 - 2KG
1. An xoa cành nhỏ + lá__38k
2. An xoa cành to + lá__47k
3. Ba kích __366k
4. Bá Tử nhân __1039k
5. Bá tử nhân chưa bóc vỏ__280k
6. Bá vương hoa__298k
7. Bạc Hà__61k
8. Bách bộ nguyên__131k
9. Bạch chỉ nam (xô)__96k
10. Bạch chỉ Nam nguyên (xô)__144k
11. Bạch chỉ nam nhỏ__100k
12. Bạch chỉ nam trung__103k
13. Bạch chỉ phiến __97k
14. Bạch đồng nam__39k
15. Bạch giới tử __70k
16. Bạch Hoa xà__63k
17. Bách hợp __103k
18. Bạch kỳ phiến hạt lựu__154k
19. Bạch kỳ phiến lớn__199k
20. Bạch kỳ phiến nhỏ__147k
21. Bạch kỳ phiến tròn nhỏ__130k
22. Bạch kỳ phiến trung__181k
23. Bạch linh phiến đóng thùng tròn__216k
24. Bạch linh vuông (trắng đẹp) __197k
25. Bạch tật lê __95k
26. Bạch thược nguyên to__119k
27. Bạch thược nguyên trung__84k
28. Bạch thược Phiến to __119k
29. Bạch truật nguyên L1 __115k
30. Bạch Truật nguyên L2 __103k
31. Bán chỉ liên __67k
32. Bán hạ __80k
33. Bán hạ B __95k
34. Bắc tử thảo__103k
35. Băng phiến__172k
36. Băng phiến xịn__880k
37. Bí đao__74k
38. Biển súc__39k
39. Bình vôi nước (vàng + 5-15k)__67k
40. Bồ công anh__75k
41. Bồ hoàng (bột)__186k
42. Bông sa hào__49k
43. Bột Ô Tặc Cốt__94k
44. Cà gai leo__62k
45. Cà gai leo nấu cao__59k
46. Cam Thảo Ngọt cây size trung (thái +15k)__119k
47. Cam thảo phiến lớn (da hồng ruột trắng)__146k
48. Cát cánh lớn phiến tròn__229k
49. Cát cánh nguyên__181k
50. Cát cánh phiến nhỏ__125k
51. Câu đằng L1 __255k
52. Câu đằng L2__156k
53. Câu Kỷ __109k
54. Câu Kỷ __109k
55. Câu Kỷ __109k
56. Câu Kỷ __109k
57. Câu Kỷ __109k
58. Câu Kỷ __109k
59. Câu Kỷ __109k
60. Câu kỷ bịch 500g__213k
61. Câu kỷ ngọt không phẩm, bánh 20kg__143k
62. Cẩu Tích Nguyên__64k
63. Chè dây__37k
64. Chè ủ chánh gốc Cao Bằng__61k
65. Chè Vằng__37k
66. Chi Tử __82k
67. Chi tử Nam__84k
68. Chỉ xác__67k
69. Chuối hột rừng Tây Nguyên__80k
70. Cỏ béo thái lát__37k
71. Cỏ mào gà__39k
72. Cỏ máu__39k
73. Cỏ ngọt__99k
74. Cỏ xước__41k
75. Cỏ xước__41k
76. Cốt toái bổ (đen)__61k
77. Cốt toái bổ (đỏ)__93k
78. Củ móp gai (mướp gai) phiến__66k
79. Củ mốp gai thái lát__72k
80. Củ nâu__61k
81. Cúc vàng nụ __329k
82. Cúc Vàng Nụ Phai màu__301k
83. Dâm Dương Hoắc (bánh vuông) __233k
84. Dâm dương hoắc (bánh vuông) B __233k
85. Dây đau xương thái lát__47k
86. Dây xà phòng thái lát__37k
87. Diếp cá__104k
88. Diệp hạ châu__48k
89. Dừa cạn__49k
90. Dứa dại__54k
91. Dứa dại rừng__54k
92. Đan sâm nguyên__109k
93. Đan sâm phiến__134k
94. Đào nhân__242k
95. Đăng tâm thảo__791k
96. Đậu trúc diệp__70k
97. Địa liền__206k
98. Địa Long__601k
99. Đinh Hương__229k
100. Đỗ trọng Bắc__99k
101. Độc hoạt nguyên __107k
102. Độc hoạt phiến __127k
103. Đông trùng hạ thảo Việt__24800k
104. Đơn bì nguyên __136k
105. Đơn bì phiến __156k
106. ĐS - Phòng đẳng L1__429k
107. Đương quy - quy đầu__402k
108. Đương quy - quy ngố__158k
109. Đương quy củ (16 - 20 củ / cân) đóng thùng 2105__314k
110. Đương quy củ (28 - 32 củ / cân) đóng thùng 2107__291k
111. Đương Quy lớn phiến đóng thùng__255k
112. Gắm thái lát (đỏ, đen, vàng)__34k
113. Gùi thái lát__37k
114. Gừng khô củ VN__152k
115. Hạ khô thảo__199k
116. Hà thủ ô đỏ nguyên __120k
117. Hà thủ ô đỏ phiến __122k
118. Hạt cau__104k
119. Hạt sen đỏ__248k
120. Hạt sen trắng__302k
121. Hạt ươi sẻ bay__352k
122. Hắc kỳ__216k
123. Hắc sửu __70k
124. Hậu phác chẻ (hoặc nguyên tảng)__44k
125. Hoa đu đủ đực__1120k
126. Hoa kim trụng__391k
127. Hoài sơn cây__174k
128. Hoài sơn nam__122k
129. Hoài sơn phiến__170k
130. Hoàng bá nguyên tảng__166k
131. Hoàng bá nguyên tảng cạo vỏ__185k
132. Hoàng bá phiến__164k
133. Hoàng Bá Phiến Thô__122k
134. Hoàng cầm nguyên __186k
135. Hoàng cầm phiến __172k
136. Hoàng Đằng__39k
137. Hoàng đằng nguyên khô__30k
138. Hoàng kỳ phiến nhỏ xịn__281k
139. Hoàng kỷ phiến trung xịn__358k
140. Hoàng kỳ phiến trung xịn B__333k
141. Hoàng Liên nguyên __715k
142. Hoàng Liên nguyên L2__368k
143. Hoàng liên phiến__389k
144. Hồ đào nhân__186k
145. Hồng đằng__46k
146. Hồng Hoa L1 không bột không tẩm, nhụy đẹp tươi__822k
147. Hồng Hoa L2 không bột không tẩm, thơm__563k
148. Hồng Hoa L3__368k
149. Hồng khúc mễ__74k
150. Hồng vàng__265k
151. Huyền hồ__93k
152. Huyền sâm nguyên __87k
153. Huyền sâm phiến __93k
154. Huyết rồng thái lát__37k
155. Hương Phụ__109k
156. Ích Mẫu__106k
157. Ích trí nhân__138k
158. Kê huyết đằng thái lát__37k
159. Kha tử__67k
160. Khiếm thực__130k
161. Khoản đông hoa__337k
162. Khổ sâm__85k
163. Khương hoạt L1 nguyên xịn__922k
164. Khương hoạt L3 Phiến, ít rễ con__258k
165. Khương hoạt L4 Phiến, rễ con vừa__208k
166. Khương hoạt L5 Phiến, rễ con__158k
167. Kim Ngân Cuộng__51k
168. Kim ngân trà (20kg / thùng)__634k
169. Kim ngân vàng __333k
170. Kim ngân xanh xịn__714k
171. Kim ngân xanh xịn __736k
172. Kim tiền thảo loại thơm__46k
173. Kinh giới Bắc__171k
174. Kinh giới Nam__54k
175. Kỳ cây__402k
176. Ký sinh //__144k
177. Lá giang__104k
178. La Hán 200 quả__844k
179. La Hán 260 quả__870k
180. Lá Khôi__96k
181. Lá lốt__39k
182. Lá sen__47k
183. Lạc tiên (Nhãn lồng)__35k
184. Liên kiều __411k
185. Liên tâm gãy lớn__150k
186. Liên tâm gãy nhỏ__92k
187. Liên tâm gãy trung__122k
188. Liên tâm nguyên__242k
189. Long đởm thảo __346k
190. Long não xịn__364k
191. Long nhãn__173k
192. Lộ đẳng trung__286k
193. Lô Hội__311k
194. Lưu ký nô__100k
195. Mạch môn đông L1__254k
196. Mạch môn đông L2 __185k
197. Mạn kinh tử__154k
198. Mật nhân thái lát__42k
199. Mộc dược__203k
200. Mộc hương__130k
201. Mộc thông thái tròn __93k
202. Nấm cổ cò__784k
203. Ngải diệp__58k
204. Nghệ củ vàng bốc vỏ VN__67k
205. Nghệ củ vàng thái lát VN__99k
206. Nghệ đen nguyên__54k
207. Nghệ vàng__49k
208. Ngọc trúc thái lát __212k
209. Ngô thù du__143k
210. Ngũ bội tử__238k
211. Ngũ vị tử__273k
212. Ngưu Báng__227k
213. Ngưu bàng tử__119k
214. Ngưu tất nguyên (bó) __122k
215. Nhân trần bắc__76k
216. Nhân trần đắng__42k
217. Nhân trần ngọt__54k
218. Nhục đậu khấu__488k
219. Nhục thung dung__550k
220. Ô đầu phiến__102k
221. Ô tặc cốt__44k
222. Phật thủ thải lát__224k
223. Phòng phong__168k
224. Phòng phong nguyên xịn__1753k
225. Phục Linh củ__168k
226. Phục thần phiến (HOT sắp hết)__142k
227. Quả cau non__240k
228. Quả cau xịn (200-220 quả)__403k
229. Quế Ống__95k
230. Rau muống biển__39k
231. Râu Bắp__61k
232. Rễ tranh (Mao căn)__86k
233. Rễ tranh (Mao căn) xịn__93k
234. Sả củ phiến khô__524k
235. Sa sâm__134k
236. Sài đất__77k
237. Sài hồ__238k
238. Sinh địa dài 130 củ__153k
239. Sinh địa dài 60 củ__168k
240. Sinh địa tròn 60 củ __172k
241. Sinh địa tròn 60 củ __172k
242. Sơn Thù __173k
243. Tam tất 50 củ__842k
244. Tang bạch bì__118k
245. Tang diệp__56k
246. Tang ký sanh A__173k
247. Tang ký sanh B__138k
248. Táo đen__64k
249. Táo đỏ phiến__60k
250. Táo đỏ trung L1__64k
251. Tạo giác thích __77k
252. Táo nhân __463k
253. Tầm gửi__37k
254. Tần giao nguyên __203k
255. Tần giao nguyên __203k
256. Tế tân __411k
257. Thạch xương bồ__224k
258. Thanh hao (ít xanh)__96k
259. Thanh hao (khô)__120k
260. Thành ngạnh (Lá đỏ)__39k
261. Thảo huyết minh__44k
262. Thăng ma nguyên__180k
263. Thăng ma phiến__251k
264. Thần khúc__87k
265. Thân nhàu rừng__39k
266. Thìa canh__48k
267. Thiên đảng chỉ__257k
268. Thiên đảng chỉ__257k
269. Thiên môn đông__212k
270. Thiên niên kiện nguyên__75k
271. Thiên niên kiện thái lát__88k
272. Thiền thoái__1230k
273. Thỏ ty tử__138k
274. Thổ phục linh (thái 4 li, thái 2 li + 5k)__88k
275. Thục dài: ẩm (có nước), thùng 25 - 30 cân__144k
276. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 25 - 30 cân__148k
277. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 40 cân__153k
278. Thục hộp: tròn khô 75 củ / cân, hộp 3kg__162k
279. Thục tròn: 40 củ/ cân, thùng 30kg__165k
280. Thương Nhĩ Tử (Ké đầu ngựa)__73k
281. Thương truật nguyên L1__403k
282. Thương truật nguyên L2__359k
283. Thương truật nguyên L3__359k
284. Thương truật phiến__368k
285. Tiền hồ__242k
286. Tiểu hồi__74k
287. Toả dương__303k
288. Tô diệp__62k
289. Tô mộc chẻ__54k
290. Tố nữ nam__58k
291. Tơ hồng xanh__44k
292. Trạch tả củ __71k
293. Trái nhàu rừng hàng chọn__94k
294. Trắc bách diệp__47k
295. Trần bì__83k
296. Trinh nữ hoàng cung__70k
297. Trung quân thái lát__37k
298. Tục đoạn nguyên__164k
299. Tỳ bà diệp lá cắt __57k
300. Tỳ bà diệp lá nguyên __44k
301. Uy linh tiên__350k
302. Viễn chí tách lõi__402k
303. Vỏ bưởi__61k
304. Vỏ cam__86k
305. Vỏ cau__62k
306. Xạ đen cành lá__56k
307. Xa Sàng Tử__92k
308. Xa tiền tử__180k
309. Xác ve__1757k
310. Xáo tam phân rừng__1040k
311. Xích đồng nữ__39k
312. Xích thược phiến__81k
313. Xuyên Khung nguyên __203k
314. Xuyên khung phiến __190k
315. Xuyên tâm liên cọng lớn__44k
316. Xuyên tâm liên cọng nhỏ__49k
317. Xuyên tâm liên cọng trung__47k
318. Xuyên tâm liên ngọn lá__64k
319. Xuyên tiêu __143k
320. Ý dĩ__61k
================== 3. Ba kích __366k
4. Bá Tử nhân __1039k
5. Bá tử nhân chưa bóc vỏ__280k
6. Bá vương hoa__298k
7. Bạc Hà__61k
8. Bách bộ nguyên__131k
9. Bạch chỉ nam (xô)__96k
10. Bạch chỉ Nam nguyên (xô)__144k
11. Bạch chỉ nam nhỏ__100k
12. Bạch chỉ nam trung__103k
13. Bạch chỉ phiến __97k
14. Bạch đồng nam__39k
15. Bạch giới tử __70k
16. Bạch Hoa xà__63k
17. Bách hợp __103k
18. Bạch kỳ phiến hạt lựu__154k
19. Bạch kỳ phiến lớn__199k
20. Bạch kỳ phiến nhỏ__147k
21. Bạch kỳ phiến tròn nhỏ__130k
22. Bạch kỳ phiến trung__181k
23. Bạch linh phiến đóng thùng tròn__216k
24. Bạch linh vuông (trắng đẹp) __197k
25. Bạch tật lê __95k
26. Bạch thược nguyên to__119k
27. Bạch thược nguyên trung__84k
28. Bạch thược Phiến to __119k
29. Bạch truật nguyên L1 __115k
30. Bạch Truật nguyên L2 __103k
31. Bán chỉ liên __67k
32. Bán hạ __80k
33. Bán hạ B __95k
34. Bắc tử thảo__103k
35. Băng phiến__172k
36. Băng phiến xịn__880k
37. Bí đao__74k
38. Biển súc__39k
39. Bình vôi nước (vàng + 5-15k)__67k
40. Bồ công anh__75k
41. Bồ hoàng (bột)__186k
42. Bông sa hào__49k
43. Bột Ô Tặc Cốt__94k
44. Cà gai leo__62k
45. Cà gai leo nấu cao__59k
46. Cam Thảo Ngọt cây size trung (thái +15k)__119k
47. Cam thảo phiến lớn (da hồng ruột trắng)__146k
48. Cát cánh lớn phiến tròn__229k
49. Cát cánh nguyên__181k
50. Cát cánh phiến nhỏ__125k
51. Câu đằng L1 __255k
52. Câu đằng L2__156k
53. Câu Kỷ __109k
54. Câu Kỷ __109k
55. Câu Kỷ __109k
56. Câu Kỷ __109k
57. Câu Kỷ __109k
58. Câu Kỷ __109k
59. Câu Kỷ __109k
60. Câu kỷ bịch 500g__213k
61. Câu kỷ ngọt không phẩm, bánh 20kg__143k
62. Cẩu Tích Nguyên__64k
63. Chè dây__37k
64. Chè ủ chánh gốc Cao Bằng__61k
65. Chè Vằng__37k
66. Chi Tử __82k
67. Chi tử Nam__84k
68. Chỉ xác__67k
69. Chuối hột rừng Tây Nguyên__80k
70. Cỏ béo thái lát__37k
71. Cỏ mào gà__39k
72. Cỏ máu__39k
73. Cỏ ngọt__99k
74. Cỏ xước__41k
75. Cỏ xước__41k
76. Cốt toái bổ (đen)__61k
77. Cốt toái bổ (đỏ)__93k
78. Củ móp gai (mướp gai) phiến__66k
79. Củ mốp gai thái lát__72k
80. Củ nâu__61k
81. Cúc vàng nụ __329k
82. Cúc Vàng Nụ Phai màu__301k
83. Dâm Dương Hoắc (bánh vuông) __233k
84. Dâm dương hoắc (bánh vuông) B __233k
85. Dây đau xương thái lát__47k
86. Dây xà phòng thái lát__37k
87. Diếp cá__104k
88. Diệp hạ châu__48k
89. Dừa cạn__49k
90. Dứa dại__54k
91. Dứa dại rừng__54k
92. Đan sâm nguyên__109k
93. Đan sâm phiến__134k
94. Đào nhân__242k
95. Đăng tâm thảo__791k
96. Đậu trúc diệp__70k
97. Địa liền__206k
98. Địa Long__601k
99. Đinh Hương__229k
100. Đỗ trọng Bắc__99k
101. Độc hoạt nguyên __107k
102. Độc hoạt phiến __127k
103. Đông trùng hạ thảo Việt__24800k
104. Đơn bì nguyên __136k
105. Đơn bì phiến __156k
106. ĐS - Phòng đẳng L1__429k
107. Đương quy - quy đầu__402k
108. Đương quy - quy ngố__158k
109. Đương quy củ (16 - 20 củ / cân) đóng thùng 2105__314k
110. Đương quy củ (28 - 32 củ / cân) đóng thùng 2107__291k
111. Đương Quy lớn phiến đóng thùng__255k
112. Gắm thái lát (đỏ, đen, vàng)__34k
113. Gùi thái lát__37k
114. Gừng khô củ VN__152k
115. Hạ khô thảo__199k
116. Hà thủ ô đỏ nguyên __120k
117. Hà thủ ô đỏ phiến __122k
118. Hạt cau__104k
119. Hạt sen đỏ__248k
120. Hạt sen trắng__302k
121. Hạt ươi sẻ bay__352k
122. Hắc kỳ__216k
123. Hắc sửu __70k
124. Hậu phác chẻ (hoặc nguyên tảng)__44k
125. Hoa đu đủ đực__1120k
126. Hoa kim trụng__391k
127. Hoài sơn cây__174k
128. Hoài sơn nam__122k
129. Hoài sơn phiến__170k
130. Hoàng bá nguyên tảng__166k
131. Hoàng bá nguyên tảng cạo vỏ__185k
132. Hoàng bá phiến__164k
133. Hoàng Bá Phiến Thô__122k
134. Hoàng cầm nguyên __186k
135. Hoàng cầm phiến __172k
136. Hoàng Đằng__39k
137. Hoàng đằng nguyên khô__30k
138. Hoàng kỳ phiến nhỏ xịn__281k
139. Hoàng kỷ phiến trung xịn__358k
140. Hoàng kỳ phiến trung xịn B__333k
141. Hoàng Liên nguyên __715k
142. Hoàng Liên nguyên L2__368k
143. Hoàng liên phiến__389k
144. Hồ đào nhân__186k
145. Hồng đằng__46k
146. Hồng Hoa L1 không bột không tẩm, nhụy đẹp tươi__822k
147. Hồng Hoa L2 không bột không tẩm, thơm__563k
148. Hồng Hoa L3__368k
149. Hồng khúc mễ__74k
150. Hồng vàng__265k
151. Huyền hồ__93k
152. Huyền sâm nguyên __87k
153. Huyền sâm phiến __93k
154. Huyết rồng thái lát__37k
155. Hương Phụ__109k
156. Ích Mẫu__106k
157. Ích trí nhân__138k
158. Kê huyết đằng thái lát__37k
159. Kha tử__67k
160. Khiếm thực__130k
161. Khoản đông hoa__337k
162. Khổ sâm__85k
163. Khương hoạt L1 nguyên xịn__922k
164. Khương hoạt L3 Phiến, ít rễ con__258k
165. Khương hoạt L4 Phiến, rễ con vừa__208k
166. Khương hoạt L5 Phiến, rễ con__158k
167. Kim Ngân Cuộng__51k
168. Kim ngân trà (20kg / thùng)__634k
169. Kim ngân vàng __333k
170. Kim ngân xanh xịn__714k
171. Kim ngân xanh xịn __736k
172. Kim tiền thảo loại thơm__46k
173. Kinh giới Bắc__171k
174. Kinh giới Nam__54k
175. Kỳ cây__402k
176. Ký sinh //__144k
177. Lá giang__104k
178. La Hán 200 quả__844k
179. La Hán 260 quả__870k
180. Lá Khôi__96k
181. Lá lốt__39k
182. Lá sen__47k
183. Lạc tiên (Nhãn lồng)__35k
184. Liên kiều __411k
185. Liên tâm gãy lớn__150k
186. Liên tâm gãy nhỏ__92k
187. Liên tâm gãy trung__122k
188. Liên tâm nguyên__242k
189. Long đởm thảo __346k
190. Long não xịn__364k
191. Long nhãn__173k
192. Lộ đẳng trung__286k
193. Lô Hội__311k
194. Lưu ký nô__100k
195. Mạch môn đông L1__254k
196. Mạch môn đông L2 __185k
197. Mạn kinh tử__154k
198. Mật nhân thái lát__42k
199. Mộc dược__203k
200. Mộc hương__130k
201. Mộc thông thái tròn __93k
202. Nấm cổ cò__784k
203. Ngải diệp__58k
204. Nghệ củ vàng bốc vỏ VN__67k
205. Nghệ củ vàng thái lát VN__99k
206. Nghệ đen nguyên__54k
207. Nghệ vàng__49k
208. Ngọc trúc thái lát __212k
209. Ngô thù du__143k
210. Ngũ bội tử__238k
211. Ngũ vị tử__273k
212. Ngưu Báng__227k
213. Ngưu bàng tử__119k
214. Ngưu tất nguyên (bó) __122k
215. Nhân trần bắc__76k
216. Nhân trần đắng__42k
217. Nhân trần ngọt__54k
218. Nhục đậu khấu__488k
219. Nhục thung dung__550k
220. Ô đầu phiến__102k
221. Ô tặc cốt__44k
222. Phật thủ thải lát__224k
223. Phòng phong__168k
224. Phòng phong nguyên xịn__1753k
225. Phục Linh củ__168k
226. Phục thần phiến (HOT sắp hết)__142k
227. Quả cau non__240k
228. Quả cau xịn (200-220 quả)__403k
229. Quế Ống__95k
230. Rau muống biển__39k
231. Râu Bắp__61k
232. Rễ tranh (Mao căn)__86k
233. Rễ tranh (Mao căn) xịn__93k
234. Sả củ phiến khô__524k
235. Sa sâm__134k
236. Sài đất__77k
237. Sài hồ__238k
238. Sinh địa dài 130 củ__153k
239. Sinh địa dài 60 củ__168k
240. Sinh địa tròn 60 củ __172k
241. Sinh địa tròn 60 củ __172k
242. Sơn Thù __173k
243. Tam tất 50 củ__842k
244. Tang bạch bì__118k
245. Tang diệp__56k
246. Tang ký sanh A__173k
247. Tang ký sanh B__138k
248. Táo đen__64k
249. Táo đỏ phiến__60k
250. Táo đỏ trung L1__64k
251. Tạo giác thích __77k
252. Táo nhân __463k
253. Tầm gửi__37k
254. Tần giao nguyên __203k
255. Tần giao nguyên __203k
256. Tế tân __411k
257. Thạch xương bồ__224k
258. Thanh hao (ít xanh)__96k
259. Thanh hao (khô)__120k
260. Thành ngạnh (Lá đỏ)__39k
261. Thảo huyết minh__44k
262. Thăng ma nguyên__180k
263. Thăng ma phiến__251k
264. Thần khúc__87k
265. Thân nhàu rừng__39k
266. Thìa canh__48k
267. Thiên đảng chỉ__257k
268. Thiên đảng chỉ__257k
269. Thiên môn đông__212k
270. Thiên niên kiện nguyên__75k
271. Thiên niên kiện thái lát__88k
272. Thiền thoái__1230k
273. Thỏ ty tử__138k
274. Thổ phục linh (thái 4 li, thái 2 li + 5k)__88k
275. Thục dài: ẩm (có nước), thùng 25 - 30 cân__144k
276. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 25 - 30 cân__148k
277. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 40 cân__153k
278. Thục hộp: tròn khô 75 củ / cân, hộp 3kg__162k
279. Thục tròn: 40 củ/ cân, thùng 30kg__165k
280. Thương Nhĩ Tử (Ké đầu ngựa)__73k
281. Thương truật nguyên L1__403k
282. Thương truật nguyên L2__359k
283. Thương truật nguyên L3__359k
284. Thương truật phiến__368k
285. Tiền hồ__242k
286. Tiểu hồi__74k
287. Toả dương__303k
288. Tô diệp__62k
289. Tô mộc chẻ__54k
290. Tố nữ nam__58k
291. Tơ hồng xanh__44k
292. Trạch tả củ __71k
293. Trái nhàu rừng hàng chọn__94k
294. Trắc bách diệp__47k
295. Trần bì__83k
296. Trinh nữ hoàng cung__70k
297. Trung quân thái lát__37k
298. Tục đoạn nguyên__164k
299. Tỳ bà diệp lá cắt __57k
300. Tỳ bà diệp lá nguyên __44k
301. Uy linh tiên__350k
302. Viễn chí tách lõi__402k
303. Vỏ bưởi__61k
304. Vỏ cam__86k
305. Vỏ cau__62k
306. Xạ đen cành lá__56k
307. Xa Sàng Tử__92k
308. Xa tiền tử__180k
309. Xác ve__1757k
310. Xáo tam phân rừng__1040k
311. Xích đồng nữ__39k
312. Xích thược phiến__81k
313. Xuyên Khung nguyên __203k
314. Xuyên khung phiến __190k
315. Xuyên tâm liên cọng lớn__44k
316. Xuyên tâm liên cọng nhỏ__49k
317. Xuyên tâm liên cọng trung__47k
318. Xuyên tâm liên ngọn lá__64k
319. Xuyên tiêu __143k
320. Ý dĩ__61k
XEM CHÍNH SÁCH ĐẠI LÝ CHO KHÁCH TỈNH: NHẤP VÀO ĐÂY
Nhận xét
Đăng nhận xét