GIÁ SỈ KHÁCH NHIỀU VỊ, MỖI VỊ 20 - 50KG

  


1. An xoa cành nhỏ + lá__26k
2. An xoa cành to + lá__35k
3. Ba kích __338k
4. Bá Tử nhân __960k
5. Bá tử nhân chưa bóc vỏ__259k
6. Bá vương hoa__242k
7. Bạc Hà__49k
8. Bách bộ nguyên__107k
9. Bạch chỉ nam (xô)__88k
10. Bạch chỉ Nam nguyên (xô)__117k
11. Bạch chỉ nam nhỏ__92k
12. Bạch chỉ nam trung__95k
13. Bạch chỉ phiến __88k
14. Bạch đồng nam__27k
15. Bạch giới tử __61k
16. Bạch Hoa xà__51k
17. Bách hợp __94k
18. Bạch kỳ phiến hạt lựu__143k
19. Bạch kỳ phiến lớn__184k
20. Bạch kỳ phiến nhỏ__136k
21. Bạch kỳ phiến tròn nhỏ__120k
22. Bạch kỳ phiến trung__168k
23. Bạch linh phiến đóng thùng tròn__200k
24. Bạch linh vuông (trắng đẹp) __182k
25. Bạch tật lê __87k
26. Bạch thược nguyên to__111k
27. Bạch thược nguyên trung__75k
28. Bạch thược Phiến to __110k
29. Bạch truật nguyên L1 __106k
30. Bạch Truật nguyên L2 __94k
31. Bán chỉ liên __58k
32. Bán hạ __71k
33. Bán hạ B __86k
34. Bắc tử thảo__83k
35. Băng phiến__159k
36. Băng phiến xịn__813k
37. Bí đao__60k
38. Biển súc__27k
39. Bình vôi nước (vàng + 5-15k)__55k
40. Bồ công anh__67k
41. Bồ hoàng (bột)__172k
42. Bông sa hào__38k
43. Bột Ô Tặc Cốt__77k
44. Cà gai leo__51k
45. Cà gai leo nấu cao__48k
46. Cam Thảo Ngọt cây size trung (thái +15k)__111k
47. Cam thảo phiến lớn (da hồng ruột trắng)__137k
48. Cát cánh lớn phiến tròn__212k
49. Cát cánh nguyên__168k
50. Cát cánh phiến nhỏ__116k
51. Câu đằng L1 __236k
52. Câu đằng L2__144k
53. Câu Kỷ __101k
54. Câu Kỷ __101k
55. Câu Kỷ __101k
56. Câu Kỷ __101k
57. Câu Kỷ __101k
58. Câu Kỷ __101k
59. Câu Kỷ __101k
60. Câu kỷ bịch 500g__196k
61. Câu kỷ ngọt không phẩm, bánh 20kg__132k
62. Cẩu Tích Nguyên__52k
63. Chè dây__25k
64. Chè ủ chánh gốc Cao Bằng__49k
65. Chè Vằng__25k
66. Chi Tử __73k
67. Chi tử Nam__69k
68. Chỉ xác__55k
69. Chuối hột rừng Tây Nguyên__65k
70. Cỏ béo thái lát__25k
71. Cỏ mào gà__27k
72. Cỏ máu__27k
73. Cỏ ngọt__81k
74. Cỏ xước__29k
75. Cỏ xước__29k
76. Cốt toái bổ (đen)__49k
77. Cốt toái bổ (đỏ)__75k
78. Củ móp gai (mướp gai) phiến__53k
79. Củ mốp gai thái lát__59k
80. Củ nâu__49k
81. Cúc vàng nụ __304k
82. Cúc Vàng Nụ Phai màu__279k
83. Dâm Dương Hoắc (bánh vuông) __216k
84. Dâm dương hoắc (bánh vuông) B __216k
85. Dây đau xương thái lát__35k
86. Dây xà phòng thái lát__25k
87. Diếp cá__85k
88. Diệp hạ châu__36k
89. Dừa cạn__38k
90. Dứa dại__44k
91. Dứa dại rừng__44k
92. Đan sâm nguyên__100k
93. Đan sâm phiến__124k
94. Đào nhân__224k
95. Đăng tâm thảo__731k
96. Đậu trúc diệp__57k
97. Địa liền__168k
98. Địa Long__556k
99. Đinh Hương__212k
100. Đỗ trọng Bắc__90k
101. Độc hoạt nguyên __98k
102. Độc hoạt phiến __118k
103. Đông trùng hạ thảo Việt__20150k
104. Đơn bì nguyên __126k
105. Đơn bì phiến __144k
106. ĐS - Phòng đẳng L1__396k
107. Đương quy - quy đầu__372k
108. Đương quy - quy ngố__146k
109. Đương quy củ (16 - 20 củ / cân) đóng thùng 2105__290k
110. Đương quy củ (28 - 32 củ / cân) đóng thùng 2107__269k
111. Đương Quy lớn phiến đóng thùng__236k
112. Gắm thái lát (đỏ, đen, vàng)__22k
113. Gùi thái lát__25k
114. Gừng khô củ VN__124k
115. Hạ khô thảo__184k
116. Hà thủ ô đỏ nguyên __111k
117. Hà thủ ô đỏ phiến __113k
118. Hạt cau__85k
119. Hạt sen đỏ__202k
120. Hạt sen trắng__246k
121. Hạt ươi sẻ bay__286k
122. Hắc kỳ__200k
123. Hắc sửu __61k
124. Hậu phác chẻ (hoặc nguyên tảng)__32k
125. Hoa đu đủ đực__910k
126. Hoa kim trụng__318k
127. Hoài sơn cây__161k
128. Hoài sơn nam__99k
129. Hoài sơn phiến__157k
130. Hoàng bá nguyên tảng__153k
131. Hoàng bá nguyên tảng cạo vỏ__171k
132. Hoàng bá phiến__151k
133. Hoàng Bá Phiến Thô__113k
134. Hoàng cầm nguyên __172k
135. Hoàng cầm phiến __159k
136. Hoàng Đằng__27k
137. Hoàng đằng nguyên khô__18k
138. Hoàng kỳ phiến nhỏ xịn__260k
139. Hoàng kỷ phiến trung xịn__331k
140. Hoàng kỳ phiến trung xịn B__308k
141. Hoàng Liên nguyên __661k
142. Hoàng Liên nguyên L2__340k
143. Hoàng liên phiến__360k
144. Hồ đào nhân__172k
145. Hồng đằng__34k
146. Hồng Hoa L1 không bột không tẩm, nhụy đẹp tươi__760k
147. Hồng Hoa L2 không bột không tẩm, thơm__520k
148. Hồng Hoa L3__340k
149. Hồng khúc mễ__66k
150. Hồng vàng__215k
151. Huyền hồ__85k
152. Huyền sâm nguyên __79k
153. Huyền sâm phiến __84k
154. Huyết rồng thái lát__25k
155. Hương Phụ__88k
156. Ích Mẫu__86k
157. Ích trí nhân__128k
158. Kê huyết đằng thái lát__25k
159. Kha tử__58k
160. Khiếm thực__120k
161. Khoản đông hoa__312k
162. Khổ sâm__77k
163. Khương hoạt L1 nguyên xịn__852k
164. Khương hoạt L3 Phiến, ít rễ con__247k
165. Khương hoạt L4 Phiến, rễ con vừa__197k
166. Khương hoạt L5 Phiến, rễ con__147k
167. Kim Ngân Cuộng__43k
168. Kim ngân trà (20kg / thùng)__515k
169. Kim ngân vàng __308k
170. Kim ngân xanh xịn__660k
171. Kim ngân xanh xịn __680k
172. Kim tiền thảo loại thơm__34k
173. Kinh giới Bắc__158k
174. Kinh giới Nam__44k
175. Kỳ cây__372k
176. Ký sinh //__117k
177. Lá giang__85k
178. La Hán 200 quả__780k
179. La Hán 260 quả__804k
180. Lá Khôi__78k
181. Lá lốt__27k
182. Lá sen__35k
183. Lạc tiên (Nhãn lồng)__23k
184. Liên kiều __378k
185. Liên tâm gãy lớn__139k
186. Liên tâm gãy nhỏ__84k
187. Liên tâm gãy trung__113k
188. Liên tâm nguyên__224k
189. Long đởm thảo __320k
190. Long não xịn__337k
191. Long nhãn__140k
192. Lộ đẳng trung__264k
193. Lô Hội__287k
194. Lưu ký nô__81k
195. Mạch môn đông L1__234k
196. Mạch môn đông L2 __171k
197. Mạn kinh tử__125k
198. Mật nhân thái lát__30k
199. Mộc dược__188k
200. Mộc hương__121k
201. Mộc thông thái tròn __85k
202. Nấm cổ cò__637k
203. Ngải diệp__47k
204. Nghệ củ vàng bốc vỏ VN__55k
205. Nghệ củ vàng thái lát VN__81k
206. Nghệ đen nguyên__44k
207. Nghệ vàng__38k
208. Ngọc trúc thái lát __196k
209. Ngô thù du__132k
210. Ngũ bội tử__220k
211. Ngũ vị tử__252k
212. Ngưu Báng__185k
213. Ngưu bàng tử__110k
214. Ngưu tất nguyên (bó) __113k
215. Nhân trần bắc__68k
216. Nhân trần đắng__30k
217. Nhân trần ngọt__44k
218. Nhục đậu khấu__397k
219. Nhục thung dung__508k
220. Ô đầu phiến__93k
221. Ô tặc cốt__32k
222. Phật thủ thải lát__182k
223. Phòng phong__157k
224. Phòng phong nguyên xịn__1620k
225. Phục Linh củ__155k
226. Phục thần phiến (HOT sắp hết)__131k
227. Quả cau non__195k
228. Quả cau xịn (200-220 quả)__373k
229. Quế Ống__86k
230. Rau muống biển__27k
231. Râu Bắp__49k
232. Rễ tranh (Mao căn)__70k
233. Rễ tranh (Mao căn) xịn__75k
234. Sả củ phiến khô__407k
235. Sa sâm__123k
236. Sài đất__62k
237. Sài hồ__220k
238. Sinh địa dài 130 củ__140k
239. Sinh địa dài 60 củ__152k
240. Sinh địa tròn 60 củ __158k
241. Sinh địa tròn 60 củ __158k
242. Sơn Thù __160k
243. Tam tất 50 củ__778k
244. Tang bạch bì__96k
245. Tang diệp__46k
246. Tang ký sanh A__160k
247. Tang ký sanh B__128k
248. Táo đen__56k
249. Táo đỏ phiến__51k
250. Táo đỏ trung L1__55k
251. Tạo giác thích __68k
252. Táo nhân __428k
253. Tầm gửi__25k
254. Tần giao nguyên __188k
255. Tần giao nguyên __188k
256. Tế tân __380k
257. Thạch xương bồ__182k
258. Thanh hao (ít xanh)__78k
259. Thanh hao (khô)__98k
260. Thành ngạnh (Lá đỏ)__27k
261. Thảo huyết minh__32k
262. Thăng ma nguyên__166k
263. Thăng ma phiến__232k
264. Thần khúc__79k
265. Thân nhàu rừng__27k
266. Thìa canh__36k
267. Thiên đảng chỉ__238k
268. Thiên đảng chỉ__238k
269. Thiên môn đông__196k
270. Thiên niên kiện nguyên__61k
271. Thiên niên kiện thái lát__72k
272. Thiền thoái__1137k
273. Thỏ ty tử__127k
274. Thổ phục linh (thái 4 li, thái 2 li + 5k)__72k
275. Thục dài: ẩm (có nước), thùng 25 - 30 cân__133k
276. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 25 - 30 cân__137k
277. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 40 cân__142k
278. Thục hộp: tròn khô 75 củ / cân, hộp 3kg__150k
279. Thục tròn: 40 củ/ cân, thùng 30kg__153k
280. Thương Nhĩ Tử (Ké đầu ngựa)__65k
281. Thương truật nguyên L1__372k
282. Thương truật nguyên L2__332k
283. Thương truật nguyên L3__332k
284. Thương truật phiến__342k
285. Tiền hồ__224k
286. Tiểu hồi__65k
287. Toả dương__280k
288. Tô diệp__51k
289. Tô mộc chẻ__44k
290. Tố nữ nam__47k
291. Tơ hồng xanh__32k
292. Trạch tả củ __58k
293. Trái nhàu rừng hàng chọn__77k
294. Trắc bách diệp__39k
295. Trần bì__68k
296. Trinh nữ hoàng cung__57k
297. Trung quân thái lát__25k
298. Tục đoạn nguyên__152k
299. Tỳ bà diệp lá cắt __48k
300. Tỳ bà diệp lá nguyên __36k
301. Uy linh tiên__324k
302. Viễn chí tách lõi__372k
303. Vỏ bưởi__49k
304. Vỏ cam__70k
305. Vỏ cau__51k
306. Xạ đen cành lá__46k
307. Xa Sàng Tử__84k
308. Xa tiền tử__166k
309. Xác ve__1428k
310. Xáo tam phân rừng__845k
311. Xích đồng nữ__27k
312. Xích thược phiến__72k
313. Xuyên Khung nguyên __188k
314. Xuyên khung phiến __176k
315. Xuyên tâm liên cọng lớn__44k
316. Xuyên tâm liên cọng nhỏ__49k
317. Xuyên tâm liên cọng trung__47k
318. Xuyên tâm liên ngọn lá__64k
319. Xuyên tiêu __132k
320. Ý dĩ__53k
==================
XEM CHÍNH SÁCH ĐẠI LÝ CHO KHÁCH TỈNH: NHẤP VÀO ĐÂY

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

GIÁ SỈ KHÁCH NHIỀU VỊ, MỖI VỊ 1 - 2KG

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM

HÌNH ẢNH KHO XƯỞNG - GIAO NHẬN HÀNG - PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

ĐĂNG KÝ LÀM ĐẠI LÝ DƯỢC LIỆU: MANG VỀ THU NHẬP THÊM 150 TRIỆU MỖI THÁNG

SINH ĐỊA - THỤC ĐỊA