GIÁ SỈ KHÁCH NHIỀU VỊ, MỖI VỊ 5 - 10KG
1. An xoa cành nhỏ + lá__33k
2. An xoa cành to + lá__42k
3. Ba kích __347k
4. Bá Tử nhân __983k
5. Bá tử nhân chưa bóc vỏ__265k
6. Bá vương hoa__279k
7. Bạc Hà__57k
8. Bách bộ nguyên__123k
9. Bạch chỉ nam (xô)__90k
10. Bạch chỉ Nam nguyên (xô)__135k
11. Bạch chỉ nam nhỏ__94k
12. Bạch chỉ nam trung__97k
13. Bạch chỉ phiến __91k
14. Bạch đồng nam__34k
15. Bạch giới tử __64k
16. Bạch Hoa xà__59k
17. Bách hợp __97k
18. Bạch kỳ phiến hạt lựu__146k
19. Bạch kỳ phiến lớn__188k
20. Bạch kỳ phiến nhỏ__139k
21. Bạch kỳ phiến tròn nhỏ__123k
22. Bạch kỳ phiến trung__172k
23. Bạch linh phiến đóng thùng tròn__205k
24. Bạch linh vuông (trắng đẹp) __187k
25. Bạch tật lê __89k
26. Bạch thược nguyên to__113k
27. Bạch thược nguyên trung__78k
28. Bạch thược Phiến to __113k
29. Bạch truật nguyên L1 __108k
30. Bạch Truật nguyên L2 __97k
31. Bán chỉ liên __61k
32. Bán hạ __74k
33. Bán hạ B __89k
34. Bắc tử thảo__96k
35. Băng phiến__163k
36. Băng phiến xịn__833k
37. Bí đao__69k
38. Biển súc__34k
39. Bình vôi nước (vàng + 5-15k)__63k
40. Bồ công anh__69k
41. Bồ hoàng (bột)__176k
42. Bông sa hào__44k
43. Bột Ô Tặc Cốt__89k
44. Cà gai leo__59k
45. Cà gai leo nấu cao__56k
46. Cam Thảo Ngọt cây size trung (thái +15k)__113k
47. Cam thảo phiến lớn (da hồng ruột trắng)__140k
48. Cát cánh lớn phiến tròn__217k
49. Cát cánh nguyên__172k
50. Cát cánh phiến nhỏ__119k
51. Câu đằng L1 __242k
52. Câu đằng L2__147k
53. Câu Kỷ __103k
54. Câu Kỷ __103k
55. Câu Kỷ __103k
56. Câu Kỷ __103k
57. Câu Kỷ __103k
58. Câu Kỷ __103k
59. Câu Kỷ __103k
60. Câu kỷ bịch 500g__201k
61. Câu kỷ ngọt không phẩm, bánh 20kg__136k
62. Cẩu Tích Nguyên__60k
63. Chè dây__32k
64. Chè ủ chánh gốc Cao Bằng__57k
65. Chè Vằng__32k
66. Chi Tử __76k
67. Chi tử Nam__79k
68. Chỉ xác__63k
69. Chuối hột rừng Tây Nguyên__75k
70. Cỏ béo thái lát__32k
71. Cỏ mào gà__34k
72. Cỏ máu__34k
73. Cỏ ngọt__93k
74. Cỏ xước__36k
75. Cỏ xước__36k
76. Cốt toái bổ (đen)__57k
77. Cốt toái bổ (đỏ)__87k
78. Củ móp gai (mướp gai) phiến__62k
79. Củ mốp gai thái lát__68k
80. Củ nâu__57k
81. Cúc vàng nụ __312k
82. Cúc Vàng Nụ Phai màu__286k
83. Dâm Dương Hoắc (bánh vuông) __221k
84. Dâm dương hoắc (bánh vuông) B __221k
85. Dây đau xương thái lát__42k
86. Dây xà phòng thái lát__32k
87. Diếp cá__98k
88. Diệp hạ châu__43k
89. Dừa cạn__44k
90. Dứa dại__51k
91. Dứa dại rừng__51k
92. Đan sâm nguyên__103k
93. Đan sâm phiến__127k
94. Đào nhân__229k
95. Đăng tâm thảo__749k
96. Đậu trúc diệp__65k
97. Địa liền__194k
98. Địa Long__569k
99. Đinh Hương__217k
100. Đỗ trọng Bắc__93k
101. Độc hoạt nguyên __101k
102. Độc hoạt phiến __121k
103. Đông trùng hạ thảo Việt__23250k
104. Đơn bì nguyên __129k
105. Đơn bì phiến __147k
106. ĐS - Phòng đẳng L1__406k
107. Đương quy - quy đầu__381k
108. Đương quy - quy ngố__149k
109. Đương quy củ (16 - 20 củ / cân) đóng thùng 2105__297k
110. Đương quy củ (28 - 32 củ / cân) đóng thùng 2107__276k
111. Đương Quy lớn phiến đóng thùng__242k
112. Gắm thái lát (đỏ, đen, vàng)__29k
113. Gùi thái lát__32k
114. Gừng khô củ VN__143k
115. Hạ khô thảo__188k
116. Hà thủ ô đỏ nguyên __114k
117. Hà thủ ô đỏ phiến __116k
118. Hạt cau__98k
119. Hạt sen đỏ__233k
120. Hạt sen trắng__284k
121. Hạt ươi sẻ bay__330k
122. Hắc kỳ__205k
123. Hắc sửu __64k
124. Hậu phác chẻ (hoặc nguyên tảng)__39k
125. Hoa đu đủ đực__1050k
126. Hoa kim trụng__367k
127. Hoài sơn cây__165k
128. Hoài sơn nam__114k
129. Hoài sơn phiến__161k
130. Hoàng bá nguyên tảng__157k
131. Hoàng bá nguyên tảng cạo vỏ__175k
132. Hoàng bá phiến__155k
133. Hoàng Bá Phiến Thô__116k
134. Hoàng cầm nguyên __176k
135. Hoàng cầm phiến __163k
136. Hoàng Đằng__34k
137. Hoàng đằng nguyên khô__25k
138. Hoàng kỳ phiến nhỏ xịn__266k
139. Hoàng kỷ phiến trung xịn__339k
140. Hoàng kỳ phiến trung xịn B__315k
141. Hoàng Liên nguyên __677k
142. Hoàng Liên nguyên L2__348k
143. Hoàng liên phiến__369k
144. Hồ đào nhân__176k
145. Hồng đằng__41k
146. Hồng Hoa L1 không bột không tẩm, nhụy đẹp tươi__778k
147. Hồng Hoa L2 không bột không tẩm, thơm__532k
148. Hồng Hoa L3__348k
149. Hồng khúc mễ__68k
150. Hồng vàng__248k
151. Huyền hồ__87k
152. Huyền sâm nguyên __81k
153. Huyền sâm phiến __87k
154. Huyết rồng thái lát__32k
155. Hương Phụ__102k
156. Ích Mẫu__99k
157. Ích trí nhân__131k
158. Kê huyết đằng thái lát__32k
159. Kha tử__61k
160. Khiếm thực__123k
161. Khoản đông hoa__319k
162. Khổ sâm__79k
163. Khương hoạt L1 nguyên xịn__872k
164. Khương hoạt L3 Phiến, ít rễ con__250k
165. Khương hoạt L4 Phiến, rễ con vừa__200k
166. Khương hoạt L5 Phiến, rễ con__150k
167. Kim Ngân Cuộng__45k
168. Kim ngân trà (20kg / thùng)__594k
169. Kim ngân vàng __315k
170. Kim ngân xanh xịn__676k
171. Kim ngân xanh xịn __696k
172. Kim tiền thảo loại thơm__41k
173. Kinh giới Bắc__162k
174. Kinh giới Nam__51k
175. Kỳ cây__381k
176. Ký sinh //__135k
177. Lá giang__98k
178. La Hán 200 quả__799k
179. La Hán 260 quả__823k
180. Lá Khôi__90k
181. Lá lốt__34k
182. Lá sen__42k
183. Lạc tiên (Nhãn lồng)__30k
184. Liên kiều __388k
185. Liên tâm gãy lớn__142k
186. Liên tâm gãy nhỏ__86k
187. Liên tâm gãy trung__116k
188. Liên tâm nguyên__229k
189. Long đởm thảo __328k
190. Long não xịn__345k
191. Long nhãn__162k
192. Lộ đẳng trung__270k
193. Lô Hội__294k
194. Lưu ký nô__93k
195. Mạch môn đông L1__240k
196. Mạch môn đông L2 __175k
197. Mạn kinh tử__144k
198. Mật nhân thái lát__37k
199. Mộc dược__192k
200. Mộc hương__124k
201. Mộc thông thái tròn __87k
202. Nấm cổ cò__735k
203. Ngải diệp__54k
204. Nghệ củ vàng bốc vỏ VN__63k
205. Nghệ củ vàng thái lát VN__93k
206. Nghệ đen nguyên__51k
207. Nghệ vàng__44k
208. Ngọc trúc thái lát __201k
209. Ngô thù du__135k
210. Ngũ bội tử__225k
211. Ngũ vị tử__258k
212. Ngưu Báng__213k
213. Ngưu bàng tử__112k
214. Ngưu tất nguyên (bó) __116k
215. Nhân trần bắc__70k
216. Nhân trần đắng__37k
217. Nhân trần ngọt__51k
218. Nhục đậu khấu__458k
219. Nhục thung dung__520k
220. Ô đầu phiến__96k
221. Ô tặc cốt__39k
222. Phật thủ thải lát__210k
223. Phòng phong__160k
224. Phòng phong nguyên xịn__1659k
225. Phục Linh củ__159k
226. Phục thần phiến (HOT sắp hết)__134k
227. Quả cau non__225k
228. Quả cau xịn (200-220 quả)__382k
229. Quế Ống__89k
230. Rau muống biển__34k
231. Râu Bắp__57k
232. Rễ tranh (Mao căn)__81k
233. Rễ tranh (Mao căn) xịn__87k
234. Sả củ phiến khô__485k
235. Sa sâm__126k
236. Sài đất__72k
237. Sài hồ__225k
238. Sinh địa dài 130 củ__144k
239. Sinh địa dài 60 củ__157k
240. Sinh địa tròn 60 củ __162k
241. Sinh địa tròn 60 củ __162k
242. Sơn Thù __164k
243. Tam tất 50 củ__797k
244. Tang bạch bì__111k
245. Tang diệp__53k
246. Tang ký sanh A__164k
247. Tang ký sanh B__131k
248. Táo đen__58k
249. Táo đỏ phiến__54k
250. Táo đỏ trung L1__58k
251. Tạo giác thích __71k
252. Táo nhân __438k
253. Tầm gửi__32k
254. Tần giao nguyên __192k
255. Tần giao nguyên __192k
256. Tế tân __389k
257. Thạch xương bồ__210k
258. Thanh hao (ít xanh)__90k
259. Thanh hao (khô)__113k
260. Thành ngạnh (Lá đỏ)__34k
261. Thảo huyết minh__39k
262. Thăng ma nguyên__170k
263. Thăng ma phiến__237k
264. Thần khúc__81k
265. Thân nhàu rừng__34k
266. Thìa canh__43k
267. Thiên đảng chỉ__244k
268. Thiên đảng chỉ__244k
269. Thiên môn đông__201k
270. Thiên niên kiện nguyên__71k
271. Thiên niên kiện thái lát__83k
272. Thiền thoái__1164k
273. Thỏ ty tử__130k
274. Thổ phục linh (thái 4 li, thái 2 li + 5k)__83k
275. Thục dài: ẩm (có nước), thùng 25 - 30 cân__136k
276. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 25 - 30 cân__141k
277. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 40 cân__145k
278. Thục hộp: tròn khô 75 củ / cân, hộp 3kg__153k
279. Thục tròn: 40 củ/ cân, thùng 30kg__157k
280. Thương Nhĩ Tử (Ké đầu ngựa)__67k
281. Thương truật nguyên L1__381k
282. Thương truật nguyên L2__340k
283. Thương truật nguyên L3__340k
284. Thương truật phiến__350k
285. Tiền hồ__229k
286. Tiểu hồi__68k
287. Toả dương__287k
288. Tô diệp__59k
289. Tô mộc chẻ__51k
290. Tố nữ nam__54k
291. Tơ hồng xanh__39k
292. Trạch tả củ __67k
293. Trái nhàu rừng hàng chọn__89k
294. Trắc bách diệp__41k
295. Trần bì__78k
296. Trinh nữ hoàng cung__66k
297. Trung quân thái lát__32k
298. Tục đoạn nguyên__156k
299. Tỳ bà diệp lá cắt __51k
300. Tỳ bà diệp lá nguyên __38k
301. Uy linh tiên__332k
302. Viễn chí tách lõi__381k
303. Vỏ bưởi__57k
304. Vỏ cam__81k
305. Vỏ cau__59k
306. Xạ đen cành lá__53k
307. Xa Sàng Tử__86k
308. Xa tiền tử__170k
309. Xác ve__1647k
310. Xáo tam phân rừng__975k
311. Xích đồng nữ__34k
312. Xích thược phiến__75k
313. Xuyên Khung nguyên __192k
314. Xuyên khung phiến __180k
315. Xuyên tâm liên cọng lớn__44k
316. Xuyên tâm liên cọng nhỏ__49k
317. Xuyên tâm liên cọng trung__47k
318. Xuyên tâm liên ngọn lá__64k
319. Xuyên tiêu __135k
320. Ý dĩ__55k
==================2. An xoa cành to + lá__42k
3. Ba kích __347k
4. Bá Tử nhân __983k
5. Bá tử nhân chưa bóc vỏ__265k
6. Bá vương hoa__279k
7. Bạc Hà__57k
8. Bách bộ nguyên__123k
9. Bạch chỉ nam (xô)__90k
10. Bạch chỉ Nam nguyên (xô)__135k
11. Bạch chỉ nam nhỏ__94k
12. Bạch chỉ nam trung__97k
13. Bạch chỉ phiến __91k
14. Bạch đồng nam__34k
15. Bạch giới tử __64k
16. Bạch Hoa xà__59k
17. Bách hợp __97k
18. Bạch kỳ phiến hạt lựu__146k
19. Bạch kỳ phiến lớn__188k
20. Bạch kỳ phiến nhỏ__139k
21. Bạch kỳ phiến tròn nhỏ__123k
22. Bạch kỳ phiến trung__172k
23. Bạch linh phiến đóng thùng tròn__205k
24. Bạch linh vuông (trắng đẹp) __187k
25. Bạch tật lê __89k
26. Bạch thược nguyên to__113k
27. Bạch thược nguyên trung__78k
28. Bạch thược Phiến to __113k
29. Bạch truật nguyên L1 __108k
30. Bạch Truật nguyên L2 __97k
31. Bán chỉ liên __61k
32. Bán hạ __74k
33. Bán hạ B __89k
34. Bắc tử thảo__96k
35. Băng phiến__163k
36. Băng phiến xịn__833k
37. Bí đao__69k
38. Biển súc__34k
39. Bình vôi nước (vàng + 5-15k)__63k
40. Bồ công anh__69k
41. Bồ hoàng (bột)__176k
42. Bông sa hào__44k
43. Bột Ô Tặc Cốt__89k
44. Cà gai leo__59k
45. Cà gai leo nấu cao__56k
46. Cam Thảo Ngọt cây size trung (thái +15k)__113k
47. Cam thảo phiến lớn (da hồng ruột trắng)__140k
48. Cát cánh lớn phiến tròn__217k
49. Cát cánh nguyên__172k
50. Cát cánh phiến nhỏ__119k
51. Câu đằng L1 __242k
52. Câu đằng L2__147k
53. Câu Kỷ __103k
54. Câu Kỷ __103k
55. Câu Kỷ __103k
56. Câu Kỷ __103k
57. Câu Kỷ __103k
58. Câu Kỷ __103k
59. Câu Kỷ __103k
60. Câu kỷ bịch 500g__201k
61. Câu kỷ ngọt không phẩm, bánh 20kg__136k
62. Cẩu Tích Nguyên__60k
63. Chè dây__32k
64. Chè ủ chánh gốc Cao Bằng__57k
65. Chè Vằng__32k
66. Chi Tử __76k
67. Chi tử Nam__79k
68. Chỉ xác__63k
69. Chuối hột rừng Tây Nguyên__75k
70. Cỏ béo thái lát__32k
71. Cỏ mào gà__34k
72. Cỏ máu__34k
73. Cỏ ngọt__93k
74. Cỏ xước__36k
75. Cỏ xước__36k
76. Cốt toái bổ (đen)__57k
77. Cốt toái bổ (đỏ)__87k
78. Củ móp gai (mướp gai) phiến__62k
79. Củ mốp gai thái lát__68k
80. Củ nâu__57k
81. Cúc vàng nụ __312k
82. Cúc Vàng Nụ Phai màu__286k
83. Dâm Dương Hoắc (bánh vuông) __221k
84. Dâm dương hoắc (bánh vuông) B __221k
85. Dây đau xương thái lát__42k
86. Dây xà phòng thái lát__32k
87. Diếp cá__98k
88. Diệp hạ châu__43k
89. Dừa cạn__44k
90. Dứa dại__51k
91. Dứa dại rừng__51k
92. Đan sâm nguyên__103k
93. Đan sâm phiến__127k
94. Đào nhân__229k
95. Đăng tâm thảo__749k
96. Đậu trúc diệp__65k
97. Địa liền__194k
98. Địa Long__569k
99. Đinh Hương__217k
100. Đỗ trọng Bắc__93k
101. Độc hoạt nguyên __101k
102. Độc hoạt phiến __121k
103. Đông trùng hạ thảo Việt__23250k
104. Đơn bì nguyên __129k
105. Đơn bì phiến __147k
106. ĐS - Phòng đẳng L1__406k
107. Đương quy - quy đầu__381k
108. Đương quy - quy ngố__149k
109. Đương quy củ (16 - 20 củ / cân) đóng thùng 2105__297k
110. Đương quy củ (28 - 32 củ / cân) đóng thùng 2107__276k
111. Đương Quy lớn phiến đóng thùng__242k
112. Gắm thái lát (đỏ, đen, vàng)__29k
113. Gùi thái lát__32k
114. Gừng khô củ VN__143k
115. Hạ khô thảo__188k
116. Hà thủ ô đỏ nguyên __114k
117. Hà thủ ô đỏ phiến __116k
118. Hạt cau__98k
119. Hạt sen đỏ__233k
120. Hạt sen trắng__284k
121. Hạt ươi sẻ bay__330k
122. Hắc kỳ__205k
123. Hắc sửu __64k
124. Hậu phác chẻ (hoặc nguyên tảng)__39k
125. Hoa đu đủ đực__1050k
126. Hoa kim trụng__367k
127. Hoài sơn cây__165k
128. Hoài sơn nam__114k
129. Hoài sơn phiến__161k
130. Hoàng bá nguyên tảng__157k
131. Hoàng bá nguyên tảng cạo vỏ__175k
132. Hoàng bá phiến__155k
133. Hoàng Bá Phiến Thô__116k
134. Hoàng cầm nguyên __176k
135. Hoàng cầm phiến __163k
136. Hoàng Đằng__34k
137. Hoàng đằng nguyên khô__25k
138. Hoàng kỳ phiến nhỏ xịn__266k
139. Hoàng kỷ phiến trung xịn__339k
140. Hoàng kỳ phiến trung xịn B__315k
141. Hoàng Liên nguyên __677k
142. Hoàng Liên nguyên L2__348k
143. Hoàng liên phiến__369k
144. Hồ đào nhân__176k
145. Hồng đằng__41k
146. Hồng Hoa L1 không bột không tẩm, nhụy đẹp tươi__778k
147. Hồng Hoa L2 không bột không tẩm, thơm__532k
148. Hồng Hoa L3__348k
149. Hồng khúc mễ__68k
150. Hồng vàng__248k
151. Huyền hồ__87k
152. Huyền sâm nguyên __81k
153. Huyền sâm phiến __87k
154. Huyết rồng thái lát__32k
155. Hương Phụ__102k
156. Ích Mẫu__99k
157. Ích trí nhân__131k
158. Kê huyết đằng thái lát__32k
159. Kha tử__61k
160. Khiếm thực__123k
161. Khoản đông hoa__319k
162. Khổ sâm__79k
163. Khương hoạt L1 nguyên xịn__872k
164. Khương hoạt L3 Phiến, ít rễ con__250k
165. Khương hoạt L4 Phiến, rễ con vừa__200k
166. Khương hoạt L5 Phiến, rễ con__150k
167. Kim Ngân Cuộng__45k
168. Kim ngân trà (20kg / thùng)__594k
169. Kim ngân vàng __315k
170. Kim ngân xanh xịn__676k
171. Kim ngân xanh xịn __696k
172. Kim tiền thảo loại thơm__41k
173. Kinh giới Bắc__162k
174. Kinh giới Nam__51k
175. Kỳ cây__381k
176. Ký sinh //__135k
177. Lá giang__98k
178. La Hán 200 quả__799k
179. La Hán 260 quả__823k
180. Lá Khôi__90k
181. Lá lốt__34k
182. Lá sen__42k
183. Lạc tiên (Nhãn lồng)__30k
184. Liên kiều __388k
185. Liên tâm gãy lớn__142k
186. Liên tâm gãy nhỏ__86k
187. Liên tâm gãy trung__116k
188. Liên tâm nguyên__229k
189. Long đởm thảo __328k
190. Long não xịn__345k
191. Long nhãn__162k
192. Lộ đẳng trung__270k
193. Lô Hội__294k
194. Lưu ký nô__93k
195. Mạch môn đông L1__240k
196. Mạch môn đông L2 __175k
197. Mạn kinh tử__144k
198. Mật nhân thái lát__37k
199. Mộc dược__192k
200. Mộc hương__124k
201. Mộc thông thái tròn __87k
202. Nấm cổ cò__735k
203. Ngải diệp__54k
204. Nghệ củ vàng bốc vỏ VN__63k
205. Nghệ củ vàng thái lát VN__93k
206. Nghệ đen nguyên__51k
207. Nghệ vàng__44k
208. Ngọc trúc thái lát __201k
209. Ngô thù du__135k
210. Ngũ bội tử__225k
211. Ngũ vị tử__258k
212. Ngưu Báng__213k
213. Ngưu bàng tử__112k
214. Ngưu tất nguyên (bó) __116k
215. Nhân trần bắc__70k
216. Nhân trần đắng__37k
217. Nhân trần ngọt__51k
218. Nhục đậu khấu__458k
219. Nhục thung dung__520k
220. Ô đầu phiến__96k
221. Ô tặc cốt__39k
222. Phật thủ thải lát__210k
223. Phòng phong__160k
224. Phòng phong nguyên xịn__1659k
225. Phục Linh củ__159k
226. Phục thần phiến (HOT sắp hết)__134k
227. Quả cau non__225k
228. Quả cau xịn (200-220 quả)__382k
229. Quế Ống__89k
230. Rau muống biển__34k
231. Râu Bắp__57k
232. Rễ tranh (Mao căn)__81k
233. Rễ tranh (Mao căn) xịn__87k
234. Sả củ phiến khô__485k
235. Sa sâm__126k
236. Sài đất__72k
237. Sài hồ__225k
238. Sinh địa dài 130 củ__144k
239. Sinh địa dài 60 củ__157k
240. Sinh địa tròn 60 củ __162k
241. Sinh địa tròn 60 củ __162k
242. Sơn Thù __164k
243. Tam tất 50 củ__797k
244. Tang bạch bì__111k
245. Tang diệp__53k
246. Tang ký sanh A__164k
247. Tang ký sanh B__131k
248. Táo đen__58k
249. Táo đỏ phiến__54k
250. Táo đỏ trung L1__58k
251. Tạo giác thích __71k
252. Táo nhân __438k
253. Tầm gửi__32k
254. Tần giao nguyên __192k
255. Tần giao nguyên __192k
256. Tế tân __389k
257. Thạch xương bồ__210k
258. Thanh hao (ít xanh)__90k
259. Thanh hao (khô)__113k
260. Thành ngạnh (Lá đỏ)__34k
261. Thảo huyết minh__39k
262. Thăng ma nguyên__170k
263. Thăng ma phiến__237k
264. Thần khúc__81k
265. Thân nhàu rừng__34k
266. Thìa canh__43k
267. Thiên đảng chỉ__244k
268. Thiên đảng chỉ__244k
269. Thiên môn đông__201k
270. Thiên niên kiện nguyên__71k
271. Thiên niên kiện thái lát__83k
272. Thiền thoái__1164k
273. Thỏ ty tử__130k
274. Thổ phục linh (thái 4 li, thái 2 li + 5k)__83k
275. Thục dài: ẩm (có nước), thùng 25 - 30 cân__136k
276. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 25 - 30 cân__141k
277. Thục dài: ráo (dính tay) thùng 40 cân__145k
278. Thục hộp: tròn khô 75 củ / cân, hộp 3kg__153k
279. Thục tròn: 40 củ/ cân, thùng 30kg__157k
280. Thương Nhĩ Tử (Ké đầu ngựa)__67k
281. Thương truật nguyên L1__381k
282. Thương truật nguyên L2__340k
283. Thương truật nguyên L3__340k
284. Thương truật phiến__350k
285. Tiền hồ__229k
286. Tiểu hồi__68k
287. Toả dương__287k
288. Tô diệp__59k
289. Tô mộc chẻ__51k
290. Tố nữ nam__54k
291. Tơ hồng xanh__39k
292. Trạch tả củ __67k
293. Trái nhàu rừng hàng chọn__89k
294. Trắc bách diệp__41k
295. Trần bì__78k
296. Trinh nữ hoàng cung__66k
297. Trung quân thái lát__32k
298. Tục đoạn nguyên__156k
299. Tỳ bà diệp lá cắt __51k
300. Tỳ bà diệp lá nguyên __38k
301. Uy linh tiên__332k
302. Viễn chí tách lõi__381k
303. Vỏ bưởi__57k
304. Vỏ cam__81k
305. Vỏ cau__59k
306. Xạ đen cành lá__53k
307. Xa Sàng Tử__86k
308. Xa tiền tử__170k
309. Xác ve__1647k
310. Xáo tam phân rừng__975k
311. Xích đồng nữ__34k
312. Xích thược phiến__75k
313. Xuyên Khung nguyên __192k
314. Xuyên khung phiến __180k
315. Xuyên tâm liên cọng lớn__44k
316. Xuyên tâm liên cọng nhỏ__49k
317. Xuyên tâm liên cọng trung__47k
318. Xuyên tâm liên ngọn lá__64k
319. Xuyên tiêu __135k
320. Ý dĩ__55k
XEM CHÍNH SÁCH ĐẠI LÝ CHO KHÁCH TỈNH: NHẤP VÀO ĐÂY
Nhận xét
Đăng nhận xét